crash /kræʃ/ (v):

# [oxford] [intransitive] crash (out) (informal) to go to sleep, especially suddenly or in a place where you do not usually sleep.

I was so tired I crashed out on the sofa.

I've come to crash on your floor for a couple of nights.


# [Cambridge] crash out (phrasal verb): to go to sleep very quickly because you are very tired.

I just want to go home and crash out.


sleep over (phrasal verb):

# ​to stay the night at somebody else’s home.

It's very late now - why don't you sleep over?

Can I sleep over at my friend's house?


flake out /fleɪk/ (phrasal verb):

# to suddenly go to sleep or feel weak because you are extremely tired.

I got home and flaked out on the sofa.

When I got home, he'd already flaked out on the bed.


sparko




go to bed: đi ngủ (có chủ đích từ trước).


- fall asleep: ngủ (hành động xảy đến với bạn mà không có dự định từ trước).


- go straight to sleep: ngủ ngay lập tức sau một việc gì đó, chẳng hạn ngay sau khi trở về nhà.


- tuck (someone) in: ôm ấp, vỗ về một ai đó (thường là trẻ em) để chúng dễ ngủ.


- take a nap: chợp mắt một lúc, thường là ban ngày và vào buổi trưa.


- (someone) is passed out: ngủ thiếp đi.

Giấc ngủ


- get a good night's sleep: ngủ một giấc ngon lành.


- a heavy sleeper: một người ngủ rất say, không dễ dàng bị tỉnh giấc vào ban đêm.


- sleep like a baby: ngủ sâu và có vẻ bình yên như một đứa trẻ.


- sleep like a log: ngủ say như chết (cũng tả giấc ngủ sâu nhưng hàm ý hơi tiêu cực).


- snore: ngáy


- sleep on back: ngủ nằm ngửa


- sleep on stomach: ngủ nằm sấp


- sleep on side: ngủ nằm nghiêng


- get ... hours of sleep a night: ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêm


Không ngủ


- stay up late: thức khuya


- be tossing and turning all night: trằn trọc khó ngủ


- a restless sleeper: một người khó ngủ, hay trằn trọc, thao thức, tỉnh giấc giữa đêm


- have insomnia: mắc chứng mất ngủ


- pull an all-nighter: thức suốt đêm để làm việc, học bài hoặc ra ngoài


- a night owl: cú đêm (những người hay thức khuya)


- sleep in: ngủ nướng


Thức giấc


- crawl back in bed: ngủ lại sau khi tỉnh giấc


- wake up to an alarm: tỉnh dậy khi chuông báo thức reo


- get up at the crack of dawn: thức giấc sớm khi mặt trời mọc


- oversleep: ngủ quá giấc, dậy trễ


- Rise and shine: câu dùng để nói với ai đó khi tỉnh dậy, mang tính cổ vũ


- an early bird: một người dậy sớm


Buồn ngủ


- drowsy: buồn ngủ, thờ thẫn, gà gật.


- I can barely hold my eyes open: Tôi cố gắng mở mắt nhưng mắt cứ díu lại.


- I'm exhausted: Tôi kiệt sức (và buồn ngủ).


(nguồn: https://vnexpress.net/nhung-cum-tu-noi-ve-giac-ngu-trong-tieng-anh-3552387.html)