STRAIN /streɪn/ (n):
# [countable] A particular type of plant or animal, or of a disease caused by bacteria, etc.; Chủng loại.
- A new strain of mosquitoes resistant to the poison. (một chủng muỗi mới có khả năng chống lại chất độc)
- This is only one of the many strains of the disease. (Đây chỉ là một trong nhiều chủng của bệnh.)
- H5N1 is a strain of avian influenza. (H5N1 là một chủng cúm gia cầm.)